|
English Translation |
|
More meanings for xe hư
See Also in Vietnamese
See Also in English
broken
adjective, verb
|
|
bị hỏng,
đả vở,
đả bể,
đả nứt
|
car
noun
|
|
xe hơi,
xe ô tô,
toa,
giỏ khí cầu chở đồ dùng,
giỏ khí cầu chở người
|
is
|
|
là
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|