|
English Translation |
|
More meanings for cổ áo
collar
noun
|
|
chổ giữa cây,
cổ áo,
niền bằng sắt,
nòngcổ,
vòng cổ,
vòng đai
|
neck
noun
|
|
cần của cây đờn,
cổ,
cổ áo,
cổ chai,
cổ của động vật,
cổ của người
|
head dress
noun
|
|
cổ áo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|