|
English Translation |
|
More meanings for sự trừng phạt
retribution
noun
|
|
sự báo thù,
sự trừng phạt
|
discipline
noun
|
|
kỷ luật,
khuôn phép,
môn học,
phạm qui,
qui luật,
sự trừng phạt
|
correction
noun
|
|
sự chửa,
sự kiểu chính,
sự sửa,
sự trừng phạt
|
scourge
noun
|
|
thiên tai,
sự trừng phạt,
tai họa
|
scouring
noun
|
|
sự thiên tai,
sự trừng phạt
|
tokology
noun
|
|
sự trừng phạt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|