|
English Translation |
|
More meanings for cao thượng
lofty
adjective
|
|
cao,
cao cả,
cao thượng,
kiêu ngạo,
ngạo mạn,
tuyệt diệu
|
ennoble
verb
|
|
cao thượng,
phong tước
|
nobleminded
adjective
|
|
thanh cao,
cao thượng,
quí phái
|
high-minded
adjective
|
|
cao thượng,
tánh cao thượng
|
high-pitched
adjective
|
|
cao thượng,
giọng cao,
dốc đứng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|