|
English Translation |
|
More meanings for đứng đầu
head
verb
|
|
cắt ngọn cây,
cầm đầu,
chống lại nguy hiểm,
dẫn đầu,
đi đầu,
đóng đầu cây đinh
|
top
adjective
|
|
đứng đầu,
ở trên
|
foremost
adjective
|
|
bực nhứt,
đứng đầu,
hạng nhứt,
nhô ra trước hết,
ở đàng trước,
ở trước những vật
|
initial
adjective
|
|
đứng đầu,
lúc đầu,
mở đầu,
ở đầu
|
inchoative
adjective
|
|
đứng đầu,
mở đầu
|
See Also in Vietnamese
đứng
noun, adjective, verb
|
|
stand,
keeping,
high,
perpendicular,
precipice
|
đầu
noun, adjective
|
|
head,
end,
tip,
primary,
noddle
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|