|
English Translation |
|
More meanings for ê kíp làm đêm
See Also in Vietnamese
See Also in English
night
noun, adjective
|
|
đêm,
ban đêm,
buổi tối,
khoảng tối tăm,
thuộc về đêm
|
shift
noun, verb
|
|
sự dịch chuyển,
đổi chổ,
thay đổi ý kiến,
ca làm việc,
dùng mưu mẹo
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|