|
English Translation |
|
More meanings for sự hoãn lại
holdover
noun
|
|
đình lại,
sự hoãn lại
|
continuance
noun
|
|
sự hoãn lại,
sự kéo dài,
sự tiếp tục,
sự tiếp theo,
sự trì cửu
|
deferment
noun
|
|
sự diên kỳ,
sự hoãn lại
|
remittance
noun
|
|
sự hoãn lại,
sự tha tội,
sự xá tội
|
reprieve
noun
|
|
đặc xá trạng,
sự định chỉ,
sự hoãn lại,
sự triển hạn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|