|
English Translation |
|
More meanings for có hại cho sức khỏe
See Also in Vietnamese
sức khỏe
noun
|
|
health
|
có hại
noun, adjective
|
|
harmful,
detrimental,
noxious,
dangerous,
injurious
|
khỏe
adjective
|
|
strong,
robust
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
sức
noun
|
|
strength,
stress,
efficiency,
scope
|
hại
adjective
|
|
harm,
detrimental,
injurious,
pestilent
|
See Also in English
health
noun, adjective
|
|
sức khỏe,
bình phục,
mạnh khỏe,
sức khỏe,
lấy lại sức
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
good
adjective
|
|
tốt,
được,
giỏi,
hoàn tất,
điều thiện
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|