|
English Translation |
|
More meanings for kiệt sức
distress
verb
|
|
kiệt sức,
đứt hơi,
làm cho buồn rầu,
khốn cùng,
làm mệt đừ,
phiền muộn,
lo buồn,
nổi phiền muộn,
tình cảnh khó khăn
|
depressed
adjective
|
|
buôn bán trầm trệ,
buồn rầu,
chán nản,
giẹp,
kiệt sức,
thấp
|
drain
noun
|
|
mương,
cống,
cống nước,
đường rãnh ở đáy hào,
kiệt sức,
làm mất sức
|
disablement
noun
|
|
kiệt sức,
phá hỏng,
tàn tật
|
all-in
adjective
|
|
bên trong tất cả,
kiệt sức,
mọi vật ở trong,
tất cả vào trong
|
dog-tired
adjective
|
|
kiệt sức,
mệt đừ,
mệt mỏi
|
ill-starred
adjective
|
|
kiệt sức,
không cử động,
yếu sức
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|