|
English Translation |
|
More meanings for trèo lên
climb
noun
|
|
leo lên,
hướng thượng,
sự lên cao,
tiến bộ,
trèo lên,
tốc lực
|
up
preposition
|
|
bước lên,
trèo lên
|
mount
verb
|
|
lên,
bốc lên,
cởi ngựa,
lên ngựa,
trèo lên
|
crest
verb
|
|
gợn lăn tăn,
trèo lên,
vượt qua
|
up-grade
verb
|
|
trèo lên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|