|
English Translation |
|
More meanings for chấp thuận
acceptance
noun
|
|
bằng lòng,
chấp thuận,
nhận lảnh,
thọ lảnh,
ưng chịu
|
agree
verb
|
|
bằng lòng,
chấp thuận,
đồng ý,
hòa thuận,
hợp nhau,
phù hợp nhau
|
accelerant
noun
|
|
chấp thuận
|
pass
verb
|
|
qua,
đưa,
trôi qua,
đi ngang qua,
đem,
sang qua
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|