|
English Translation |
|
More meanings for vặn mạnh
See Also in Vietnamese
See Also in English
hard
adjective, adverb
|
|
cứng,
siêng năng,
thô,
cứng,
cực nhọc
|
twist
noun, verb
|
|
xoắn,
cuốn thành hình trôn ốc,
làm sai chữ,
trẹo tay,
cong quẹo
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|