|
English Translation |
|
More meanings for tụ họp
gather
verb
|
|
góp,
hội họp,
lượm,
nắm chặt,
nhặt,
nhóm họp
|
muster
verb
|
|
điểm danh,
tập họp,
tụ họp,
thu góp tài liệu,
duyệt binh
|
flock
verb
|
|
tụ họp,
tụ tập
|
troop
verb
|
|
tụ họp,
tụ tập
|
forgive
verb
|
|
giao thiệp,
tụ họp,
tha lổi,
xá tội
|
get-together
noun
|
|
góp nhặt,
tụ họp
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|