|
English Translation |
|
More meanings for phục sức
See Also in Vietnamese
See Also in English
dress
noun, verb
|
|
trang phục,
bào cho nhẩn mặt,
chải tóc,
cho hết sần sùi,
tháo ở khuôn ra
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|