|
English Translation |
|
More meanings for đồ nữ trang
bijou
noun
|
|
đồ nữ trang,
nhà đẹp cho mướn
|
jewelry
noun
|
|
đồ châu báu,
đồ kim hoàn,
đồ nữ trang,
nữ trang,
nghề bán đồ châu báu,
nghề bán đồ kim hoàn
|
jewel
noun
|
|
chân kính,
đồ châu báu,
ngọc đá quý,
người đáng quý,
vật quý,
đồ kim hoàn
|
filigree
noun
|
|
chỉ bạc đồ trang sức,
đồ nữ trang,
đồ vàng bạc
|
jewellery
noun
|
|
đồ châu báu,
đồ kim hoàn,
đồ nữ trang,
nghề bán đồ châu báu,
nghề bán đồ kim hoàn,
nghệ thuật làm đồ kim hoàn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|