|
English Translation |
|
More meanings for thỉnh cầu
request
verb
|
|
thỉnh cầu,
thỉnh nguyện,
xin phép,
yêu cầu
|
ask
verb
|
|
xin,
hỏi,
hỏi thăm,
mời người nào,
thỉnh cầu,
thỉnh nguyện
|
claim
noun
|
|
đòi,
kêu đòi,
quyền,
sự đòi,
yêu cầu,
thỉnh cầu
|
invitation
noun
|
|
lời mời,
sự mời,
thỉnh cầu
|
desire
verb
|
|
khẩn cầu,
mong mỏi,
thỉnh cầu
|
posit
verb
|
|
đặt vào một vị trí,
thỉnh cầu,
thỉnh nguyện
|
in demand
adverb
|
|
thỉnh cầu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|