|
English Translation |
|
More meanings for nản chí
dampen
verb
|
|
nản chí,
nản lòng,
ngả lòng,
thành ướt ẩm
|
damp
noun
|
|
bớt hăng hái,
hơi độc bốc lên,
nản chí,
ngã lòng,
tình trạng ẩm ướt,
thất vọng
|
dispirit
verb
|
|
nản chí,
thối chí
|
dispiritedness
noun
|
|
nản chí,
ngã lòng,
thối chí
|
downhearted
adjective
|
|
chán nản,
nản chí,
thất vọng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|