|
English Translation |
|
More meanings for biện minh
palliative
adjective
|
|
bào chửa,
biện minh,
biện giải,
giãm bớt,
dịu bớt
|
palliate
verb
|
|
bào chửa,
biện minh,
biện giải,
làm giãm bớt,
làm dịu bớt,
làm nhẹ bớt
|
enucleate
verb
|
|
biện minh,
trích xuất
|
illuminate
verb
|
|
bôi lên,
biện minh,
biện giải,
chiếu sáng,
giải thích,
rọi cho sáng lên
|
illumine
verb
|
|
biện minh,
làm minh bạch,
làm sáng tỏ
|
illumination
noun
|
|
bôi lên,
bài tỏ,
biện luận,
biện minh,
chiếu sáng,
giải minh
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|