|
English Translation |
|
More meanings for sự biểu lộ
manifestation
noun
|
|
cuộc biểu tình,
sự biểu lộ,
sự phát biểu
|
showing
noun
|
|
sự biểu lộ,
sự biểu thị,
sự khoe trương,
sự phô bài,
sự trình bày
|
testification
noun
|
|
sự biểu lộ
|
denotement
noun
|
|
sự biểu lộ,
sự chỉ rỏ,
sự dùng để chỉ
|
profession
noun
|
|
chức nghiệp,
nghề nghiệp,
những người trong nghề,
sự bày tỏ,
sự biểu lộ,
sự phát biểu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|