|
English Translation |
|
More meanings for chói sáng
shining
adjective
|
|
chói sáng,
sáng
|
dazzling
adjective
|
|
chói sáng
|
shine
verb
|
|
bóng lộn,
chiếu sáng,
soi sáng,
chói sáng
|
sparkle
verb
|
|
chói sáng,
phát ra tia lửa
|
glow
verb
|
|
chói sáng,
đỏ chói,
sáng đỏ,
thấy ấm ấm,
đỏ rực
|
lucid
adjective
|
|
chói sáng,
có thể trông thấy,
lòe sáng,
lóng lánh,
minh mẫn,
sáng suốt
|
incandescent
adjective
|
|
cháu đỏ,
chiếu sáng,
chói sáng
|
lucent
adjective
|
|
chói sáng,
trong suốt
|
bean
verb
|
|
chói sáng,
hớn hở
|
blaze
verb
|
|
cháy,
chói sáng,
đồn tin,
truyền tin khắp nơi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|