|
English Translation |
|
More meanings for phiền muộn
depression
noun
|
|
buôn bán trầm trệ,
chổ đất lún,
chổ lõm,
chổ trủng,
công việc trầm trệ,
lún xuống
|
trouble
verb
|
|
làm cho buồn rầu,
làm đau đớn,
phiền muộn,
quấy rối,
trở ngại,
làm đục nước
|
distress
verb
|
|
kiệt sức,
làm cho buồn rầu,
làm mệt đừ,
phiền muộn
|
bother
noun
|
|
làm khó chịu,
mối buồn bả,
phiền muộn
|
depressing
adjective
|
|
chán nản,
làm buồn rầu,
phiền muộn
|
hipped
adjective
|
|
buồn rầu,
phiền muộn
|
sulk
verb
|
|
phiền muộn
|
unhappy
adjective
|
|
buồn rầu,
khổ sở,
phiền muộn
|
rueful
adjective
|
|
buồn rầu,
đáng thươmg hại,
phiền muộn,
thương xót
|
discomfort
noun
|
|
khó chịu,
làm buồn rầu,
lo lắng,
phiền muộn,
thiếu tiện nghi
|
gloomily
adverb
|
|
phiền muộn
|
sadden
verb
|
|
làm buồn bả,
phiền muộn
|
sorrowful
adjective
|
|
âu sầu,
buồn rầu,
đau đớn,
phiền muộn
|
fret
noun
|
|
hồi văn vẻ trên tường,
khó chịu,
lo ngại,
phiếm đờn,
phiền muộn,
sự băn khoăn
|
desolate
verb
|
|
làm sụt,
phiền muộn,
tàn phá
|
painful
adjective
|
|
khó chịu,
làm đau đớn,
làm đau nhức,
lao khổ,
phiền muộn,
vất vả
|
deject
verb
|
|
phiền muộn
|
pained
adjective
|
|
đau đớn,
nhức,
phiền muộn
|
discommend
verb
|
|
làm khó chịu,
phiền muộn
|
bothersome
adjective
|
|
buồn bực,
khó chịu,
phiền muộn
|
distressing
adjective
|
|
đau buồn,
phiền muộn,
sầu nảo
|
dolorous
adjective
|
|
đau thương,
đau đớn,
đau khổ,
phiền muộn
|
miserable
adjective
|
|
buồn,
buồn rầu,
khốn khổ,
khổ sở,
phiền muộn
|
morose
adjective
|
|
buồn,
buồn rầu,
phiền muộn
|
sore
adjective
|
|
đau đớn,
lở loét,
nhức nhối,
phiền muộn
|
woeful
adjective
|
|
không may,
buồn rầu,
đau khổ,
phiền muộn
|
aggrieve
verb
|
|
khổ sở,
làm buồn rầu,
phiền muộn
|
miserably
adverb
|
|
khổ sở,
phiền muộn
|
sorely
adverb
|
|
buồn rầu,
đau đớn,
giận,
phiền muộn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|