|
English Translation |
|
More meanings for câu chuyện dài
See Also in Vietnamese
See Also in English
story
noun
|
|
câu chuyện,
cách sắp đặt,
câu chuyện,
lới nói láo,
tiểu sử
|
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|