|
English Translation |
|
More meanings for sân ga xe lửa
See Also in Vietnamese
See Also in English
platform
noun
|
|
nền tảng,
chương trình chánh trị,
đế dày,
diển đàn,
nền đất
|
station
noun
|
|
ga tàu,
chổ canh gát,
địa vị,
nhà ga,
trạm
|
train
noun, verb
|
|
xe lửa,
đi xe lửa,
huấn luyện,
làm cho cây leo lên,
đào luyện
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|