|
English Translation |
|
More meanings for hòa hợp
combine
verb
|
|
liên minh,
hòa hợp,
hóa hợp,
hợp nhất,
lập thành nghiệp đoàn,
liên kết
|
merge
verb
|
|
hòa hợp,
hỗn hợp,
hợp nhau làm một,
hợp nhứt
|
wed
verb
|
|
đám cưới,
hòa hợp,
kết hôn,
kết hôn với người nào,
kết hợp
|
concordant
adjective
|
|
hòa hợp,
phù hợp
|
eurhythmic
adjective
|
|
điều hòa,
hòa hợp,
nhịp nhàng
|
perfect
adjective
|
|
hòa âm,
hòa hợp,
hoàn bị,
hoàn toàn,
hoàn hảo,
không có khuyết điểm
|
accompanying
noun
|
|
hòa hợp,
hợp sức
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|