|
English Translation |
|
More meanings for hấp thụ
absorb
verb
|
|
hấp thụ,
hút,
nuốt,
thấm
|
absorbent
noun
|
|
hấp thụ,
hút,
nuốt vào
|
imbibe
verb
|
|
hấp thụ,
hít vào,
hút vào,
nhập nhiểm,
thấm vào,
thu thập
|
imbue
verb
|
|
hấp thụ,
nhiểm,
nhuộm,
thấm
|
occlude
verb
|
|
hấp tàng,
hấp thụ,
hút vào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|