|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
shop
noun, verb
|
|
cửa tiệm,
đi mua hàng,
mua đồ,
cửa hàng,
nơi bán hàng lẻ
|
game
noun, adjective, verb
|
|
trò chơi,
đánh bạc,
cuộc cạnh kỷ,
kế hoạch,
cờ bạc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|