|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
story
noun
|
|
câu chuyện,
cách sắp đặt,
câu chuyện,
lới nói láo,
tiểu sử
|
made
|
|
thực hiện
|
the
|
|
các
|
is
|
|
là
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|