|
English Translation |
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
wear
noun, verb
|
|
mặc,
dùng,
xài mòn,
sự bận,
sự mang
|
tear
noun, verb
|
|
nước mắt,
giựt vật gì,
xé rách,
chổ rách của quần áo,
giống như giọt nước mắt
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|