|
English Translation |
|
More meanings for đóng đinh
nail
verb
|
|
bắt được,
đóng đinh,
tóm được
|
spike
verb
|
|
đóng đinh
|
cotter
verb
|
|
đóng đinh,
đóng đinh chốt,
tra chốt sắt
|
nailed
|
|
đóng đinh
|
nailing
adjective
|
|
đóng đinh,
xuất chúng
|
crucifixion
noun
|
|
đóng đinh,
đóng đinh vào thập giá,
sự đóng đinh
|
crucify
verb
|
|
đóng đinh,
chịu khổ hạnh,
chịu khổ nảo,
xử hình trên thập tự giá
|
cruciate
|
|
đóng đinh
|
nailed up
|
|
đóng đinh
|
nailed-up
adjective
|
|
đóng đinh,
nhổ đinh lên
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|