|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for put in
đút chìa khóa vào
verb
|
|
put in
|
gieo hạt
verb
|
|
put in
|
trồng cây
verb
|
|
plant,
forest
|
lắp vào
|
|
put in
|
đặt vào
|
|
put in
|
cho vào
|
|
put in
|
bỏ vào
verb
|
|
put in,
encase,
incase
|
áp vào
|
|
put in
|
áp vào
verb
|
|
put in,
rush
|
đút vào
|
|
put in
|
đút chìa khóa vào
verb
|
|
put in
|
cho vào
verb
|
|
put in,
enter,
introduce
|
lắp vào
adjective, verb
|
|
put in,
install,
adapt,
adaptable,
adjust
|
đặt vào trong
|
|
put in
|
bỏ vào
|
|
put in
|
See Also in English
put in prison
|
|
đưa vào nhà tù
|
put in charge
|
|
chịu trách nhiệm
|
put in order
|
|
xếp theo thứ tự
|
put in for
|
|
đưa vào cho
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
put in motion
|
|
đưa vào chuyển động
|
put in danger
|
|
đưa vào nguy hiểm
|
put in force
|
|
có hiệu lực
|
put in jail
|
|
bỏ tù
|
put-in
|
|
đưa vào
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|