|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in danger
|
|
gặp nguy hiểm
|
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
put in
verb
|
|
đưa vào,
đút chìa khóa vào,
gieo hạt,
trồng cây
|
danger
noun
|
|
nguy hiểm,
mối hiểm nghèo,
nguy hiểm
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|