|
What's the Vietnamese word for crucial? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for crucial
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
eventful
adjective
|
|
sôi động,
đầy những biến cố,
ngày đáng ghi nhớ,
những việc quan trọng
|
pivotal
adjective
|
|
then chốt,
có trục quay,
thuộc về trục
|
all-important
adjective
|
|
quan trọng,
tất cả quan trọng
|
epoch-making
adjective
|
|
kỷ nguyên,
kỷ nguyên mới,
mở kỷ nguyên mới,
mở mang thời đại
|
fundamental
adjective
|
|
cơ bản,
nguyên âm,
căn bản,
nền móng,
dùng làm nền tảng
|
momentous
adjective
|
|
quan trọng,
quan trọng
|
|
|
|
|
|
|