|
What's the Vietnamese word for decided? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for decided
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
unquestionable
adjective
|
|
không thể nghi ngờ,
không thể cải,
không thể chất vấn được
|
unmistakable
adjective
|
|
không thể nhầm lẫn,
dể nhận ra,
không thể lầm
|
perspicuous
adjective
|
|
dễ thấy,
dể hiểu,
rỏ ràng
|
undisputed
adjective
|
|
không thể tranh cãi,
không bị tranh chấp
|
noticeable
adjective
|
|
đáng chú ý,
đáng chú ý,
thấy rỏ ràng
|
manifest
adjective, verb
|
|
biểu lộ,
biểu lộ,
khai hàng hóa,
phát biểu,
bày tỏ
|
obvious
adjective
|
|
hiển nhiên,
minh bạch,
rỏ ràng
|
marked
adjective
|
|
được đánh dấu,
chứng cớ,
dấu hiệu,
mục đích,
mục tiêu
|
|
|
|
|
|
|