|
What's the Vietnamese word for lash? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for lash
dây da roi
noun
|
|
lash
|
cái đánh
noun
|
|
fling,
knock,
pat,
slap,
smash
|
cái quất
noun
|
|
lash
|
bài bác
verb
|
|
denounce,
overrule
|
công kích
verb
|
|
assault,
assail,
impugn,
harass,
oppugn
|
đánh bằng roi
verb
|
|
flog,
birch,
flagellate,
fustigate,
switch
|
đập mạnh vào nhau
verb
|
|
lash
|
quất bằng roi
verb
|
|
lash up
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
whip
noun, verb
|
|
roi da,
cái đánh bằng roi da,
người đánh xe ngựa,
đánh trứng gà cho dậy,
may vắt
|
cat-o'-nine-tails
noun
|
|
cat-o'-nine-đuôi,
roi da có chín dây cột dính lại
|
thwack
noun
|
|
thwack,
cái đánh,
cú đánh,
sự chia nhau,
sự đánh đập
|
welt
noun
|
|
welt,
đánh người nào,
lót lớp da
|
|
|
|
|
|
|