|
English Translation |
|
More meanings for đánh bằng roi
flog
verb
|
|
đánh bằng roi,
tốn công vô ích
|
birch
verb
|
|
đánh bằng roi
|
flagellate
verb
|
|
đánh bằng roi
|
fustigate
verb
|
|
đánh bằng roi
|
lash
verb
|
|
bài bác,
công kích,
đánh bằng roi,
đập mạnh vào nhau,
quất bằng roi
|
switch
verb
|
|
bật mở điện,
đánh bằng roi,
quay mau lẹ
|
lashing
noun
|
|
đánh bằng roi,
sự bài bác,
sự công kích,
sự đập mạnh bằng đuôi,
sự đập mạnh vào nhau,
sự quất bằng roi
|
whipping
noun
|
|
đánh bằng roi,
đường may vắt,
sự đánh trứng,
sự quấn đầu dây thừng,
sự quất
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
beat
noun, verb
|
|
tiết tấu,
đánh đập,
khu vực,
nhịp,
phách
|
by
preposition, adverb
|
|
bởi,
qua,
gần đây,
ban ngày,
chút nữa
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|