|
What's the Vietnamese word for gasconade? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for gasconade
Similar Words
vaunt
noun, verb
|
|
vaunt,
nhảy qua,
nhảy qua cổng rào,
cái nhảy,
cái nhảy qua ngựa gỗ
|
vapor
noun, verb
|
|
hơi nước,
biến thành bụi nước,
bốc hơi,
nói nhảm nhí,
hơi đọng trên kiến
|
brag
noun, verb
|
|
khoe khoang,
làm phách,
khoác lác,
lời khoe khoang,
nói phách
|
|
|
|
|
|
|