|
English Translation |
|
More meanings for khoe khoang
swanky
adjective
|
|
khoe khoang
|
bounce
verb
|
|
tung lên,
dội lên,
đuổi
|
swank
verb
|
|
phô trương
|
breeze
verb
|
|
gió thổi mạnh,
lường gạt
|
ostentatious
adjective
|
|
phô trương
|
gas
verb
|
|
hơi độc,
làm cho có hơi,
thả hơi ngạt
|
display
noun
|
|
chưng ra,
phô trương,
bày ra,
biểu lộ,
biểu dương,
cuộc triển lãm,
sự biểu dương,
để lộ,
tỏ ra,
trưng bày
|
See Also in English
show
noun, verb
|
|
chỉ,
đưa ra cho xem,
chỉ,
chỉ chổ,
biểu lộ
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|