|
What's the Vietnamese word for dogsbody? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dogsbody
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
underling
noun
|
|
thuộc hạ,
người hầu hạ,
thuộc hạ
|
grubber
noun
|
|
người đánh cá,
máy nhổ cây cối,
người chăm học,
người đào
|
laborer
noun
|
|
người lao động,
người làm công,
người lao công,
người lao động
|
toiler
noun
|
|
toiler,
người làm việc vất vả
|
menial
noun, adjective
|
|
thuộc về nam giới,
người hầu hạ,
thích hợp với đầy tớ,
đầy tớ
|
peon
noun
|
|
peon,
bộ binh ở ấn độ,
người làm công,
người làm mướn
|
|
|
|
|
|
|