|
What's the Vietnamese word for neurosis? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for neurosis
See Also in Vietnamese
Similar Words
maladjustment
noun
|
|
điều ác,
sự lắp vào không khít
|
obsession
noun
|
|
ám ảnh,
sự ám ảnh,
trạng thái bị ám ảnh
|
fixation
noun
|
|
sự định hình,
quy định,
sự chăm chú nhìn,
sự ngưng bốc,
sự ngưng kết
|
hysteria
noun
|
|
cuồng loạn,
thần kinh loạn
|
phobia
noun
|
|
ám ảnh,
sự kinh hải,
sự sợ hải,
sự sợ sệt
|
|
|
|
|
|
|