|
What's the Vietnamese word for obsession? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for obsession
See Also in Vietnamese
Similar Words
fad
noun
|
|
ham mê,
kỳ cục,
thích
|
infatuation
noun
|
|
say mê,
tính say mê
|
monomania
noun
|
|
monomania,
chứng chấp cuồng
|
fixation
noun
|
|
sự định hình,
quy định,
sự chăm chú nhìn,
sự ngưng bốc,
sự ngưng kết
|
neurosis
noun
|
|
chứng loạn thần kinh,
chứng thần kinh loạn
|
phobia
noun
|
|
ám ảnh,
sự kinh hải,
sự sợ hải,
sự sợ sệt
|
|
|
|
|
|
|