|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
common
noun, adjective
|
|
chung,
cộng hửu,
ít gía trị,
không đáng gía,
cộng đồng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in common
|
|
bạn chung
|
have in
|
|
có trong
|
have
noun, verb
|
|
có,
có,
lường gạt,
nhận chắc,
qủa quyết
|
See Also in Vietnamese
điểm
noun
|
|
point,
mark,
goal,
patch,
degree
|
chung
adjective
|
|
general,
common,
public,
joint,
global
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
|
|
|
|
|
|