|
English Translation |
|
More meanings for điểm
point
noun
|
|
chấm,
dấu,
đầu nhọn,
điểm,
luận chứng,
mũi đất
|
mark
noun
|
|
chứng cớ,
cú đánh ngay bao tử,
dấu,
dấu hiệu,
dấu làm chứng,
đích
|
goal
noun
|
|
gôn,
bàn thắng,
cửa gôn,
điểm,
mục tiêu,
thành
|
patch
noun
|
|
điểm,
đốm,
miếng che con mắt đau,
miếng đất,
vết,
miếng giẻ
|
degree
noun
|
|
âm trình,
bậc,
cấp,
đẳng cấp,
điểm,
giai cấp
|
See Also in Vietnamese
cao điểm
|
|
peak
|
điểm sôi
|
|
boiling point
|
đặc điểm
|
|
characteristics
|
ưu điểm
noun
|
|
advantages,
forte
|
số điểm
noun
|
|
score
|
tô điểm
adjective, verb
|
|
make up, decorate,
embellish,
painted,
paint,
beautify
|
từ điểm
|
|
dictionary
|
điểm số
|
|
scores
|
điếm
noun
|
|
prostitute,
harlot,
hooker,
streetwalker,
moll
|
diêm
noun
|
|
matches
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|