|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for in common
See Also in English
have a lot in common
|
|
có nhiều điểm chung
|
in common with
|
|
có điểm giống với
|
have in common
|
|
có điểm chung
|
common
noun, adjective
|
|
chung,
cộng hửu,
ít gía trị,
không đáng gía,
cộng đồng
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
tenancy in common
|
|
hợp đồng thuê nhà chung
|
be in common use
|
|
được sử dụng phổ biến
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|