|
What's the Vietnamese word for filling? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for filling
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
upholstery
noun
|
|
bọc,
sự dồn
|
wadding
noun
|
|
tấm lót,
nhét bông gòn vô lổ tai,
nhồi gòn vào nệm ghế,
nhồi thuốc vào lòng súng,
dồn bông vào gối
|
packing
noun
|
|
bao bì,
sự đóng thành kiện,
sự lấp đầy,
sự vào thùng,
sự vô đồ hộp
|
kapok
noun
|
|
kapok,
bông gòn
|
|
|
|
|
|
|