|
What's the Vietnamese word for doxy? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for doxy
Similar Words
broad
noun, adjective
|
|
rộng lớn,
bề ngang của vật gì,
tư tưởng tự do,
biển mênh mông,
rộng
|
chippie
noun
|
|
khô khan
|
hussy
noun
|
|
tinh ranh,
không biết xấu hổ,
người đàn bà lừa đảo,
trắc nết,
xảo trá
|
concubine
noun
|
|
vợ lẽ,
vợ bé,
vợ lẻ
|
trollop
noun, verb
|
|
trollop,
đi vơ vẩn,
người đàn bà bẩn thỉu,
người đàn bà lẳng lơ
|
minx
noun
|
|
minx,
cô gái giảo nguyệt,
cô gái tinh ranh
|
|
|
|
|
|
|