|
English Translation |
|
More meanings for đĩ
harlot
noun
|
|
đĩ,
điếm
|
doxy
noun
|
|
đĩ,
gái điếm,
gái giang hồ,
tư tưởng vào tôn giáo
|
drab
noun
|
|
đĩ,
đĩ điếm,
người đàn bà nhơ nhuốc,
gái điếm,
gái giang hồ
|
scarlet
noun
|
|
đĩ,
quần áo màu đỏ hơi vàng,
sắc đỏ tươi hơi vàng,
gái giang hồ
|
strumpet
noun
|
|
đĩ,
điếm,
gái giang hồ
|
moll
noun
|
|
đĩ,
điếm,
gái giang hồ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|