|
What's the Vietnamese word for flat-out? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for flat-out
See Also in English
flat out
|
|
trải rộng
|
flat
noun, adjective, adverb
|
|
bằng phẳng,
đồng bằng,
lầu,
mặt phẳng của vật,
chổ đất thấp
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
all-out
adjective
|
|
tất cả đi ra,
không gian dối,
năng lực của mình,
tất cả ở ngoài,
thành thật
|
unconditional
adjective
|
|
vô điều kiện,
không đủ điều kiện,
vô điều kiện
|
unmitigated
adjective
|
|
không được công nhận,
không dịu bớt,
không giảm bớt
|
out-and-out
|
|
ra ngoài
|
arrant
adjective
|
|
arrant,
có tiếng,
phi thường
|
|
|
|
|
|
|