|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for flat-out
See Also in English
flat-out
adjective
|
|
trải rộng,
ép giẹp
|
flat
noun, adjective, adverb
|
|
bằng phẳng,
đồng bằng,
lầu,
mặt phẳng của vật,
chổ đất thấp
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
go flat out
verb
|
|
đi ra ngoài,
xẹp xuống
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|