|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for shut in
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
lock in
verb
|
|
khóa lại,
khóa lại
|
lock up
|
|
khóa
|
jail
noun, verb
|
|
nhà giam,
nhà lao,
khám đường,
nơi giam tù nhân,
nhà tù
|
imprison
verb
|
|
giam cầm,
giam cầm
|
cage
noun, verb
|
|
cái lồng,
buồng của thang máy,
chuồng,
lồng,
bỏ vào lồng
|
|
|
|
|
|
|