|
English Translation |
|
More meanings for không muốn nghe
See Also in Vietnamese
không muốn
adjective
|
|
do not want,
unwanted,
loath
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
muốn
|
|
want
|
muốn
adjective, auxiliary verb, verb
|
|
want,
wish,
will,
wishful
|
nghe
verb
|
|
listen,
hear,
hearken,
audition,
harken
|
See Also in English
hear
verb
|
|
nghe,
nhận,
thính giác,
thính tai,
thính trị
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
want
noun, verb
|
|
muốn,
muốn,
thiếu,
điều thiếu,
không có
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|